I bought a new photo album to keep my memories.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sổ ảnh mới để lưu giữ kỷ niệm.
Her latest album has received great reviews.
Dịch: Album mới nhất của cô ấy đã nhận được nhiều đánh giá tốt.
bộ sưu tập
tập hợp
bìa album
để tạo album
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Cục Hàng không Việt Nam
thủ tục nhập tịch
thủ môn bị lỡ trớn
rửa mặt
đẩy xe ra công viên luyện tập
Hương gỗ
che giấu hói đầu
khăn lau; tấm khăn ướt