The compilation of the report took several weeks.
Dịch: Việc biên soạn báo cáo mất vài tuần.
She published a compilation of her favorite poems.
Dịch: Cô ấy đã xuất bản một tuyển tập thơ yêu thích của mình.
tập hợp
tuyển tập
người biên soạn
biên soạn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trạng thái không tỉnh táo, không có ý thức
sự gài bẫy
chưa lành
Chiến lược hạt nhân
chỉ trích gay gắt
thiết kế xây dựng
sự điều chỉnh thuế
trinh nữ, người chưa từng quan hệ tình dục