The compilation of the report took several weeks.
Dịch: Việc biên soạn báo cáo mất vài tuần.
She published a compilation of her favorite poems.
Dịch: Cô ấy đã xuất bản một tuyển tập thơ yêu thích của mình.
tập hợp
tuyển tập
người biên soạn
biên soạn
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Bằng cấp liên kết
công bằng, hợp lý
quyết định
Quản lý sự thay đổi
danh sách lớp học
Quản lý trường học
soát vé
Nỗi nhớ thương, nỗi buồn do tình yêu