The compilation of the report took several weeks.
Dịch: Việc biên soạn báo cáo mất vài tuần.
She published a compilation of her favorite poems.
Dịch: Cô ấy đã xuất bản một tuyển tập thơ yêu thích của mình.
tập hợp
tuyển tập
người biên soạn
biên soạn
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
lá cau
sự kiện hỗ trợ
nghiên cứu thực địa
tải lại, nạp lại
cực nam
bánh ngọt, bánh quy
tiền tố
dàn ý chi tiết