She used wipes to clean the table.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng khăn lau để lau bàn.
These wipes are great for removing makeup.
Dịch: Những khăn lau này rất tốt để tẩy trang.
khăn
giấy ăn
khăn lau
lau chùi
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
quả khế non
cháu gái (con của anh/chị)
tân binh đầy triển vọng
thực thể trong nước, tổ chức hoặc doanh nghiệp hoạt động trong phạm vi nội địa
Xe giao hàng
thiết bị chỉnh lưu
Sức mạnh của giải Ngoại hạng Anh
Cây trang trí ngày lễ