The president invoked executive privilege to prevent the testimony of his advisors.
Dịch: Tổng thống đã viện dẫn đặc quyền hành pháp để ngăn chặn lời khai của các cố vấn của mình.
The Supreme Court has defined the scope of executive privilege.
Dịch: Tòa án Tối cao đã định nghĩa phạm vi của đặc quyền hành pháp.
In kỹ thuật in sử dụng đầu in phun mực để tạo hình ảnh hoặc văn bản trên bề mặt giấy hoặc các vật liệu khác