I have a challenging exam schedule this semester.
Dịch: Tôi có một lịch thi đầy thử thách trong học kỳ này.
A challenging exam schedule requires careful planning.
Dịch: Một lịch thi đầy thử thách đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
lịch thi khắt khe
lịch thi khó nhằn
đầy thử thách
thử thách
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Phát xạ bức xạ
Cuộc sống bất ổn
tham gia một nhóm
quản lý nghiêm ngặt
lừa đảo đầu tư
tùy ý
Nối mi
công nghệ đột phá