I have a challenging exam schedule this semester.
Dịch: Tôi có một lịch thi đầy thử thách trong học kỳ này.
A challenging exam schedule requires careful planning.
Dịch: Một lịch thi đầy thử thách đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
lịch thi khắt khe
lịch thi khó nhằn
đầy thử thách
thử thách
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
dung tích chứa rác
nguyên tắc khoa học
Sự vứt rác bừa bãi
thuyên chuyển công tác
cảm xúc, xúc động
rối loạn
điều kiện độc đáo
Câu mệnh lệnh