I have a challenging exam schedule this semester.
Dịch: Tôi có một lịch thi đầy thử thách trong học kỳ này.
A challenging exam schedule requires careful planning.
Dịch: Một lịch thi đầy thử thách đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
lịch thi khắt khe
lịch thi khó nhằn
đầy thử thách
thử thách
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Sự thiếu hụt lực lượng lao động
phòng kỹ thuật
Việc lấy mụn trứng cá
phạm luật
bài thơ hài hước, vui nhộn
thời gian gần đây
cảm thấy yêu mến, có cảm tình
thuộc về mắt, liên quan đến thị giác