I have a challenging exam schedule this semester.
Dịch: Tôi có một lịch thi đầy thử thách trong học kỳ này.
A challenging exam schedule requires careful planning.
Dịch: Một lịch thi đầy thử thách đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
lịch thi khắt khe
lịch thi khó nhằn
đầy thử thách
thử thách
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
lối sống khác thường
cái chết oan uổng
quá tải
Bày biện khéo léo
khuôn mặt rạng rỡ
bạc hà
Nhân viên quản lý bán hàng
sự sa đọa, sự trụy lạc