I have a challenging exam schedule this semester.
Dịch: Tôi có một lịch thi đầy thử thách trong học kỳ này.
A challenging exam schedule requires careful planning.
Dịch: Một lịch thi đầy thử thách đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
lịch thi khắt khe
lịch thi khó nhằn
đầy thử thách
thử thách
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nhập viện cấp cứu
người lớn, người trưởng thành
Nhà hàng sang trọng
kỳ thi tuyển sinh
nền kinh tế đang phát triển
Gieo và chăm sóc hoa
tài khoản theo dõi
phân phối