I have a challenging exam schedule this semester.
Dịch: Tôi có một lịch thi đầy thử thách trong học kỳ này.
A challenging exam schedule requires careful planning.
Dịch: Một lịch thi đầy thử thách đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
lịch thi khắt khe
lịch thi khó nhằn
đầy thử thách
thử thách
08/11/2025
/lɛt/
lệnh quá mức
mất thính lực do tiếng ồn
vết thương xuyên thấu
chưa bị chạm đến, nguyên vẹn
có thể phân biệt được, có thể nhận biết
Ba mươi
Khoảnh khắc nào
Nhân viên nguồn nhân lực