The meeting is scheduled for one o'clock sharp.
Dịch: Cuộc họp được lên lịch vào đúng 1 giờ.
Please arrive at one o'clock sharp for the appointment.
Dịch: Vui lòng đến đúng 1 giờ để cuộc hẹn.
đúng 1 giờ
chính xác 1 giờ
chính xác
giờ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chưa đến nỗi quá tệ
chim nhại
Thức ăn chiên ngập dầu
phân hữu cơ
vỏ dừa
Trung tâm triển lãm
việc nuôi dạy một đứa trẻ
cây phong lá điện