He was considered xấu xí by many people.
Dịch: Nhiều người cho rằng anh ấy xấu xí.
The painting looked xấu xí due to its poor quality.
Dịch: Bức tranh trông xấu xí vì chất lượng kém.
kém hấp dẫn
kém thẩm mỹ
sự xấu
xấu xí
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hài hòa cán cân thương mại
xe máy taxi / xe ôm
Á quân quốc tế
cô dâu
bảng thứ bậc miền Tây
Khẩu phần
bánh mì thô, bánh mì quê mùa
Phòng máy tính