He was considered xấu xí by many people.
Dịch: Nhiều người cho rằng anh ấy xấu xí.
The painting looked xấu xí due to its poor quality.
Dịch: Bức tranh trông xấu xí vì chất lượng kém.
kém hấp dẫn
kém thẩm mỹ
sự xấu
xấu xí
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cá cơm
sân bóng rổ
xịt phòng
Thêm vào giỏ hàng
Sự trân trọng thiên nhiên
tầng đối lưu
Body không phải dạng vừa
Thay đổi trang phục