những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Public apathy
/ˈpʌblɪk ˈæpəθi/
Sự thờ ơ của công chúng
noun
round table
/ˈraʊnd ˈteɪ.bəl/
bàn tròn
noun
celebration day
/ˌsɛlɪˈbreɪʃən deɪ/
ngày lễ ăn mừng
noun
commerce university
/ˈkɒm.ɜːs juː.nɪˈvɜː.sɪ.ti/
Đại học thương mại
noun
vancouver
/vænˈkuːvər/
Vancouver là tên một thành phố lớn ở Canada, nằm ở tỉnh British Columbia.