He took a pedicab to the market.
Dịch: Anh ấy đã đi xe xích lô đến chợ.
The pedicab driver waited patiently for customers.
Dịch: Người lái xích lô đã chờ đợi kiên nhẫn cho khách.
xe rickshaw
người lái xe xích lô
chở bằng xe xích lô
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Đã đủ; không muốn thêm nữa
Biên tập viên
chê bai, coi thường
Long trọng tổ chức
lãi suất cạnh tranh
Chiếc võng
trang trí cơ thể
ngắn gọn