Her youthfulness is evident in her energetic personality.
Dịch: Sự trẻ trung của cô ấy thể hiện rõ qua tính cách năng động.
He maintains his youthfulness through a healthy lifestyle.
Dịch: Anh ấy duy trì sự trẻ trung của mình qua lối sống lành mạnh.
thanh niên
sự sống động
trẻ trung
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
kiểm tra nhanh
loại xe
nắng nóng oi bức
tình hình lực lượng
cuộc sống thành công
đường thương mại
nguồn thu nhập chính
Vòng eo thon gọn