She possesses a youthful beauty that captivates everyone.
Dịch: Cô ấy sở hữu một nhan sắc trẻ trung làm say đắm lòng người.
Maintaining youthful beauty requires a healthy lifestyle.
Dịch: Duy trì nhan sắc trẻ trung đòi hỏi một lối sống lành mạnh.
nét trẻ trung
vẻ đẹp tươi trẻ
trẻ trung
tuổi trẻ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tình trạng tê liệt, mất cảm giác
các lớp học hướng dẫn
Tổn thương da
tài trợ giáo dục
Người nói nhiều, nói lưu loát
trứng cá
nước mắt nhân tạo
món cơm rau củ