chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
oral
/ˈɔːrəl/
thuộc về miệng; bằng lời nói
noun
new destination
/njuː ˌdestɪˈneɪʃən/
điểm đến mới
noun
intimate partners
/ˈɪntɪmət ˈpɑːrtnərz/
đối tác thân thiết, người yêu, bạn đời
noun
temper tantrum
/ˈtempər ˈtæntrəm/
cơn giận dữ, cơn thịnh nộ (đặc biệt ở trẻ em)
noun
infection control
/ɪnˈfɛkʃən kənˈtroʊl/
Kiểm soát nhiễm khuẩn
noun
elderly person
/ˈɛldərli ˈpɜːrsən/
người cao tuổi
verb
Cherishing
/ˈtʃerɪʃɪŋ/
Trân trọng
noun
Mr.
/ˈmɪstər/
Ông (dùng để chỉ một người đàn ông trong tiếng Anh)