I was curious about what she said.
Dịch: Tôi tò mò về những gì cô ấy nói.
Children are naturally curious.
Dịch: Trẻ em vốn dĩ rất tò mò.
hay hỏi han
tọc mạch
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
người cha vô trách nhiệm
cởi bỏ quần áo
nhìn ánh mắt
quản lý đời sống
tài sản cho thuê
Chứng mất trí nhớ
thả lỏng, buông bỏ
truyền thông