He is a loud yeller during the games.
Dịch: Anh ấy là một người la hét to trong các trận đấu.
The yeller at the back of the crowd caught everyone's attention.
Dịch: Người la hét ở phía sau đám đông thu hút sự chú ý của mọi người.
người la hét
người kêu la
tiếng la hét
la hét
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
người nô lệ, người bị trói buộc hoặc giam giữ
đồ lưu niệm
dẫn xe đạp
chuyến bay ra nước ngoài
Người xem bói
Thanh chống lắc xe hoặc thanh chống dao động
vũ trụ non trẻ
tham gia vào một nhiệm vụ