chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
introverted
/ˈɪntrəˌvɜrtɪd/
Hướng nội
verb
Unleash full potential
/ʌnˈliːʃ fʊl pəˈtɛnʃəl/
Bung hết khả năng
verb
sleep late
/sliːp leɪt/
ngủ muộn
noun
favorable reputation
/ˈfeɪ.vər.ə.bəl ˌrɛp.jʊˈteɪ.ʃən/
Danh tiếng tốt
noun
aspirant
/ˈæspərənt/
người có nguyện vọng, người khao khát
noun
bột cacao
/boʊt kɑːˈkoʊ/
bột cacao là sản phẩm được chế biến từ hạt cacao, thường được sử dụng để làm chocolate hoặc đồ uống.