She yearns for a peaceful life.
Dịch: Cô ấy khao khát một cuộc sống yên bình.
He yearns for the days of his childhood.
Dịch: Anh ấy mong mỏi những ngày thơ ấu.
mong đợi
thèm khát
nỗi khao khát
khao khát
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
người có khả năng
Kỹ năng thuyết phục
Chiến lược chuyển đổi số
cộng đồng doanh nghiệp
dỡ bỏ các hạn chế
Giáo viên chủ nhiệm
công cụ chụp màn hình
kỳ vọng về giới tính