She yearns for a peaceful life.
Dịch: Cô ấy khao khát một cuộc sống yên bình.
He yearns for the days of his childhood.
Dịch: Anh ấy mong mỏi những ngày thơ ấu.
mong đợi
thèm khát
nỗi khao khát
khao khát
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hối hận, ăn năn
bầu trời đêm
dấy lên suy đoán
Ngành công nghiệp dệt
đầy, trọn vẹn
mướp đắng
xác thực nội dung
khu vực tập luyện