I crave chocolate every time I'm stressed.
Dịch: Mỗi khi căng thẳng, tôi lại thèm sô cô la.
She craves attention from her friends.
Dịch: Cô ấy khao khát sự chú ý từ bạn bè.
khao khát
mong mỏi
sự thèm thuồng
có thể thèm thuồng
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
làn đường dành riêng cho xe taxi
có trí tưởng tượng, sáng tạo
vitriol trắng
chức năng thính giác
theo đuổi đến cùng
Giấc mơ đầy ánh sáng hoặc những giấc mơ tích cực, tươi đẹp.
lưỡng tính
giờ xã hội