She yearns for the days of her childhood.
Dịch: Cô ấy khao khát những ngày thơ ấu.
He yearns to travel the world.
Dịch: Anh ấy thèm muốn được đi du lịch khắp thế giới.
khao khát
mong muốn
sự khao khát
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đơn vị thực phẩm di động
Thịt lợn mới mổ
làm gián đoạn
Cầu thủ nhập cư
tự miễn dịch
Nhân viên cấp cứu
tinh thần hiện đại
thêm, phụ, bổ sung