She yearns for the days of her childhood.
Dịch: Cô ấy khao khát những ngày thơ ấu.
He yearns to travel the world.
Dịch: Anh ấy thèm muốn được đi du lịch khắp thế giới.
khao khát
mong muốn
sự khao khát
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
sửa chữa
chuẩn, tiêu chuẩn
Phát hành hàng tồn kho
doanh nhân thành đạt
hợp đồng bất động sản
quản lý nhân sự
thờ ơ, lãnh đạm
Màu dẫn đạo