He is repairing the car.
Dịch: Anh ấy đang sửa chữa chiếc xe.
The technician is repairing the computer.
Dịch: Kỹ thuật viên đang sửa chữa máy tính.
sửa
vá
sự sửa chữa
sửa chữa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lấy mẫu mô
các comedone không viêm
nồi chiên
thợ sửa chữa
khu vực phát bóng (trong golf)
phân loại công việc
vốn sở hữu
Ủy ban điều hành