He is repairing the car.
Dịch: Anh ấy đang sửa chữa chiếc xe.
The technician is repairing the computer.
Dịch: Kỹ thuật viên đang sửa chữa máy tính.
sửa
vá
sự sửa chữa
sửa chữa
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Thay đổi trang phục
Sữa rửa mặt giảm dầu
cất kỹ, giấu kỹ
báo cáo toàn diện
rau cải xoăn, đặc biệt là loại rau cải có lá rộng, xanh và nhẵn
lùi lại nửa bước để con t&7921; bước
bị đe dọa
Kiểm soát tàng hình