He is repairing the car.
Dịch: Anh ấy đang sửa chữa chiếc xe.
The technician is repairing the computer.
Dịch: Kỹ thuật viên đang sửa chữa máy tính.
sửa
vá
sự sửa chữa
sửa chữa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hút vào
không ngần ngại
ly, cốc nhỏ dùng để uống rượu hoặc nước
em trai/em gái
tiền xu
k
địa phương xuất khẩu
Cây trầu bà