He gave the rope a yank.
Dịch: Anh ấy đã kéo mạnh sợi dây.
She yanked the door open.
Dịch: Cô ấy đã giật mạnh cánh cửa ra.
kéo
giật
sự kéo mạnh
kéo mạnh
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
người giám sát kho
vòi nước trong bếp
Bảo hiểm y tế
bệnh của người thích uống bia rượu
lề lối làm việc
Oscar của thời trang
vòng eo
câu chuyện thể thao