He gave the rope a yank.
Dịch: Anh ấy đã kéo mạnh sợi dây.
She yanked the door open.
Dịch: Cô ấy đã giật mạnh cánh cửa ra.
kéo
giật
sự kéo mạnh
kéo mạnh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
lập nghiệp ở nông thôn
cá chép
trưng bày sản phẩm
ngày cuối
Ăn điểm
kìm
người thuộc băng nhóm tội phạm
cá hồng