I enjoy sailing on the weekends.
Dịch: Tôi thích đi thuyền buồm vào cuối tuần.
Sailing requires knowledge of the wind and water.
Dịch: Đi thuyền buồm đòi hỏi kiến thức về gió và nước.
đi thuyền
đi thuyền buồm
cánh buồm
chèo thuyền
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Thói quen hút thuốc
gà tẩm gia vị
nguồn thông tin
tính vô tư, thái độ không lo âu
hình học
thất trái giảm
Bạn thân nhất (số nhiều)
dưa hấu muối