Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "xấu"

adjective
Mortified
/ˈmɔːrtɪfaɪd/

Xấu hổ, bẽ mặt

adjective
Humiliated
/hjuːˈmɪlɪeɪtɪd/

Cảm thấy nhục nhã, xấu hổ

noun
inauspicious energy
/ˌɪnɔːˈspɪʃəs ˈenərdʒi/

năng lượng xấu, năng lượng không may

verb
vilify
/ˈvɪlɪfaɪ/

Phỉ báng, nói xấu

noun
ugly face
/ˈʌɡli feɪs/

khẩu hình miệng xấu

noun
Virtue and vice
/ˈvɜːrtʃuː ænd vaɪs/

Đức hạnh và thói xấu

noun
Bad guy
/bæd ɡaɪ/

Kẻ xấu

verb phrase
Discouraging bad behavior
/dɪsˈkɜːrɪdʒɪŋ bæd bɪˈheɪvjər/

Ngăn chặn hành vi xấu

noun
the price of shame
/θə praɪs ɒv ʃeɪm/

cái giá của sự xấu hổ

noun
bad cholesterol
/ˈbæd kəˈlɛstəˌrɔl/

cholesterol xấu

adjective
vicious
/ˈvɪʃəs/

độc ác, xấu xa

noun
cringeworthy show
/ˈkrɪndʒˌwɜːrði ʃoʊ/

chương trình đáng xấu hổ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY