She opened her writing case to take out a pen.
Dịch: Cô ấy mở hộp viết của mình để lấy một cây bút.
He keeps his writing case organized with all his supplies.
Dịch: Anh ấy giữ hộp viết của mình ngăn nắp với tất cả các dụng cụ.
hộp viết
bộ dụng cụ viết
nhà văn
viết
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
quả anh đào ngọt
cảm giác khó chịu ở cổ
Di sản chung
phá sản
ứng cử viên đảng
công việc đơn giản
quả tía tô
Người tư tưởng tự do