The sudden noise was startling.
Dịch: Âm thanh đột ngột thật gây giật mình.
She had a startling revelation.
Dịch: Cô ấy có một sự tiết lộ đáng kinh ngạc.
ngạc nhiên
kinh ngạc
sự giật mình
làm giật mình
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
chuỗi thành công
chọn đúng
sóng mỗi cao hơn
vóc dáng hấp dẫn
khu vực có nguy cơ
đáng yêu, dễ thương
thị trường tín dụng
lực va chạm