The sudden noise was startling.
Dịch: Âm thanh đột ngột thật gây giật mình.
She had a startling revelation.
Dịch: Cô ấy có một sự tiết lộ đáng kinh ngạc.
ngạc nhiên
kinh ngạc
sự giật mình
làm giật mình
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Hỏi thăm về sức khỏe
Tranh chấp thương mại
ủy ban quận
mọi thứ sẽ ổn thôi
cố vấn trưởng
thu nhập sau thuế
thay đổi sức khỏe đột ngột
Môi trường phát triển tích hợp