He is accumulating wealth gradually and silently.
Dịch: Anh ấy đang âm thầm tích tiểu tài sản.
She is accumulating experience gradually and silently.
Dịch: Cô ấy đang âm thầm tích tiểu kinh nghiệm.
tích lũy bí mật
âm thầm chất chứa
sự tích lũy
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
phân tích tài chính
Bỏ trốn sau khi trượt đại học
giám sát
buổi thi chiều
mối đe dọa hạt nhân
ốc biển
dắt xe qua
luật phá vỡ thế hòa