The wrinkling of her brow showed her concern.
Dịch: Sự nhăn trán của cô ấy thể hiện sự lo lắng.
Wrinkling the paper, he threw it away.
Dịch: Vo tròn tờ giấy, anh ấy ném nó đi.
tạo nếp nhăn
vo tròn
làm nhăn
nếp nhăn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
bàn bi-a
tình yêu trung thành
định kỳ, theo chu kỳ
Khối u buồng trứng
con quạ
lái (xe, tàu, thuyền)
kết nối cốt lõi
cuộc sống bí mật