The gift was covered with colorful wrapping material.
Dịch: Món quà được bọc bằng vật liệu bọc màu sắc tươi sáng.
Use appropriate wrapping material to protect fragile items.
Dịch: Sử dụng vật liệu bọc phù hợp để bảo vệ các món đồ dễ vỡ.
bọc gói
vật liệu đóng gói
bọc
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
dân tộc hiểu học
hiệp hội
ăn quẩy
Phân khúc người tiêu dùng
Ngày Nhà Giáo
cọ xát, mài mòn
Dễ chịu, thân thiện
bàn phím