The atmosphere of the office is congenial.
Dịch: Bầu không khí của văn phòng rất dễ chịu.
He was a congenial host.
Dịch: Anh ấy là một chủ nhà thân thiện.
Hoà nhã
Dễ mến
Ấm áp, thân tình
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
ánh mắt buồn
Vòng loại trực tiếp (trong thể thao)
Kiểm tra tốc độ
tội giết người
giai đoạn sơ sinh
Sự ghi nhớ, việc nhớ lại thông tin
dấu ấn cá nhân
cá bướm