Let's wrap up the meeting.
Dịch: Hãy kết thúc cuộc họp.
She wrapped up the gift beautifully.
Dịch: Cô ấy đã gói món quà rất đẹp.
kết luận
hoàn thành
sự hoàn tất
gói
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
lễ đăng quang
Bắt kịp xu hướng
Cỏ xanh
buồng đốt, buồng nung
diễn đàn nhan sắc
vòng tròn học tập
quầy thuốc lá
Cú chạm tay