The ongoing condition of the economy is concerning.
Dịch: Tình trạng đang diễn ra của nền kinh tế đang gây lo ngại.
She is under an ongoing condition that requires regular check-ups.
Dịch: Cô ấy đang trong tình trạng cần kiểm tra định kỳ.
tình trạng hiện tại
tình trạng tiếp diễn
tình trạng
đang diễn ra
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
tác nhân lao bò
hiểu rõ quan hệ
kỳ thi ngôn ngữ
Cục chăn nuôi
Ngôn ngữ Slavic
bộ điều khiển từ xa
Chủ tịch tòa án
bài kiểm tra năng lực học thuật