Her worldview is shaped by her experiences.
Dịch: Thế giới quan của cô ấy được hình thành từ những trải nghiệm của mình.
Understanding different worldviews can foster empathy.
Dịch: Hiểu biết về các thế giới quan khác nhau có thể thúc đẩy sự đồng cảm.
His worldview influences his decisions.
Dịch: Thế giới quan của anh ấy ảnh hưởng đến các quyết định của mình.
một thiết bị hoặc công cụ nhỏ, thường là mới hoặc phức tạp, được sử dụng cho một mục đích cụ thể