This is a world map.
Dịch: Đây là một bản đồ thế giới.
The world map shows all the countries.
Dịch: Bản đồ thế giới hiển thị tất cả các quốc gia.
bản đồ thế giới
bản đồ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
bảng điều khiển điện thoại hoặc hệ thống chuyển mạch điện
sinh vật
kêu chirrup (như chim), tiếng hót (của chim hoặc côn trùng)
hòa đồng, dễ hòa nhập
sự tài trợ
Đào tạo quan chức
có thể sờ thấy, hữu hình
chiếm lấy, nắm bắt