chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
geological conditions
/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkəl kənˈdɪʃənz/
điều kiện địa chất
noun
gobio
/ˈɡoʊbi.oʊ/
Một loại cá thuộc họ cá chép, thường sống ở các vùng nước ngọt.