He referred to the atlas to find the location.
Dịch: Anh ấy tham khảo bản đồ để tìm vị trí.
The school has a new atlas for geography class.
Dịch: Trường có một bản đồ mới cho lớp địa lý.
bản đồ
biểu đồ
nhà bản đồ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
kịp thời
chuyên gia ẩm thực
kỹ năng thỏa hiệp
Thể thao trên không
số bảo hiểm quốc gia
sự quan sát, nghiên cứu
đọc tâm
sở thích