I go to the gym for a workout every morning.
Dịch: Tôi đi đến phòng gym để tập thể dục mỗi sáng.
His workout routine includes weightlifting and cardio.
Dịch: Chương trình tập luyện của anh ấy bao gồm tập tạ và cardio.
bài tập
đào tạo
buổi tập thể dục
tập thể dục
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thiết bị cố định
bận kiếm tiền
số dư tài khoản ngân hàng
có gió
bóc lột sức lao động
báu vật hoàng gia
người làm thuê có hợp đồng
Sự làm khô quần áo