She is close to the owner.
Dịch: Cô ấy thân thiết với bà chủ.
He is very close to the owner of this company.
Dịch: Anh ấy rất thân thiết với bà chủ của công ty này.
Ấm áp với bà chủ
Quen thuộc với bà chủ
Sự thân thiết
Một cách thân thiết
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tính kịch, lối làm bộ
sự tỉnh ngộ phũ phàng
bị cấm hát
cơm trộn rau
Tôi xin lỗi
đường phục vụ
Quảng trường Đỏ
Nhà dưỡng lão