The woodland cover has decreased due to deforestation.
Dịch: Mức độ phủ rừng đã giảm do phá rừng.
Conservation efforts aim to increase woodland cover in the region.
Dịch: Các nỗ lực bảo tồn nhằm tăng mức độ phủ rừng trong khu vực.
mức độ che phủ rừng
mức độ che phủ cây cối
khu rừng
thuộc về rừng
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sự sạt lở đất
tài liệu liên quan
sản khoa
bình áp suất
Báo đen
giọng nói nhẹ nhàng, không mạnh mẽ
đau lòng
lợi nhuận đầu tư