She likes to show off her waist in tight clothes.
Dịch: Cô ấy thích khoe vòng eo của mình trong những bộ quần áo bó sát.
It is not polite to show off your waist.
Dịch: Việc khoe vòng eo của bạn là không lịch sự.
khoe khoang vòng eo
khoe mẽ vòng eo
vòng eo
khoe
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tìm nơi trú ẩn
khả năng chấp nhận rủi ro
khoa học xây dựng
Ngành công nghiệp in
Người làm chăm sóc sắc đẹp, chuyên gia về da
sự giả dối, sự hai mặt
cú sốc năng lượng
54 nhóm dân tộc