The intervention table was set up to help students.
Dịch: Bàn can thiệp được thiết lập để giúp đỡ học sinh.
He used the intervention table to solve the problem.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng bàn can thiệp để giải quyết vấn đề.
Sự xen vào
Sự can thiệp
can thiệp
sự can thiệp
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
hé mở
Truyện Tam Quốc
xác định
Gây rắc rối
Triết lý phương Đông
Truyền hình cáp
lá tiêu
an ninh cộng đồng