Her wit made the conversation lively.
Dịch: Sự hóm hỉnh của cô ấy đã làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi nổi.
He is known for his sharp wit.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với sự thông minh sắc sảo.
sự thông minh
hài hước
hóm hỉnh
thông minh
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
biên tập viên
siêu nhanh
hình thức ăn lọc
Lòng tốt, sự tử tế
giá bạch kim giảm
mờ nhạt, phai màu
Vải có khả năng thấm khí
sự tinh tế