Her wit made the conversation lively.
Dịch: Sự hóm hỉnh của cô ấy đã làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi nổi.
He is known for his sharp wit.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với sự thông minh sắc sảo.
Nghĩa tiếng Việt của 'thiết kế' là tạo ra hoặc lập kế hoạch cho một sản phẩm, công trình hoặc ý tưởng.