Her wit made the conversation lively.
Dịch: Sự hóm hỉnh của cô ấy đã làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi nổi.
He is known for his sharp wit.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với sự thông minh sắc sảo.
sự thông minh
hài hước
hóm hỉnh
thông minh
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
mục tiêu chung
Loại bỏ đồ dùng
Lễ hội tài chính
không có nghĩa trong tiếng Anh
phòng môi trường
Tranh chấp quốc tế
câu lạc bộ bóng đá
cài đặt