The international dispute was resolved through negotiation.
Dịch: Tranh chấp quốc tế đã được giải quyết thông qua đàm phán.
International disputes can threaten global stability.
Dịch: Tranh chấp quốc tế có thể đe dọa sự ổn định toàn cầu.
Salad làm từ thịt gia cầm hoặc các thành phần liên quan đến gia cầm.