She used wipes to clean the table.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng khăn lau để lau bàn.
These wipes are great for removing makeup.
Dịch: Những khăn lau này rất tốt để tẩy trang.
khăn
giấy ăn
khăn lau
lau chùi
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
Mẫu người, hình mẫu
nghề thủ công địa phương
xét xử
biên lai giao dịch
cá sấu
bút danh
sự tỉ mỉ
áo choàng có mũ, thường làm từ vải dày và có khóa kéo, thích hợp cho thời tiết lạnh.