Her meticulousness ensured that every detail was perfect.
Dịch: Sự tỉ mỉ của cô ấy đảm bảo rằng mọi chi tiết đều hoàn hảo.
He approached the project with great meticulousness.
Dịch: Anh ấy tiếp cận dự án với sự tỉ mỉ lớn.
độ chính xác
sự cẩn thận
tỉ mỉ
làm cho tỉ mỉ
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
mười ba
rùa già
lối ứng xử không mấy thân thiện
yêu sách pháp lý
Giám đốc điều hành
cựu giám sát viên
Sàn giao dịch tiền ảo
hệ thống tố giác trực tuyến