Her meticulousness ensured that every detail was perfect.
Dịch: Sự tỉ mỉ của cô ấy đảm bảo rằng mọi chi tiết đều hoàn hảo.
He approached the project with great meticulousness.
Dịch: Anh ấy tiếp cận dự án với sự tỉ mỉ lớn.
độ chính xác
sự cẩn thận
tỉ mỉ
làm cho tỉ mỉ
07/11/2025
/bɛt/
bộ y tế vào cuộc
thăng hoa
thức ăn nhiều dầu mỡ
Phát triển chiến lược
Khoa học về thị giác
hành động leo thang
sự trì hoãn
những người nổi tiếng