He gave her a wink to show he was joking.
Dịch: Anh ấy nháy mắt với cô ấy để cho thấy anh đang đùa.
Wink if you agree.
Dịch: Nháy mắt nếu bạn đồng ý.
nháy
nháy mắt với
cái nháy mắt
nháy mắt
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
các sản phẩm chăm sóc cá nhân
Bánh gạo xanh
áo nỉ dài tay
chục tỷ
lập nghiệp ở nông thôn
ác ý, ý xấu
Salad làm từ thịt bò xé
sử dụng chung