He gave her a wink to show he was joking.
Dịch: Anh ấy nháy mắt với cô ấy để cho thấy anh đang đùa.
Wink if you agree.
Dịch: Nháy mắt nếu bạn đồng ý.
nháy
nháy mắt với
cái nháy mắt
nháy mắt
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
viết hồi ký
giờ giải lao để uống cà phê
nghĩa vụ pháp lý
máy hút chân không
Linh kiện nước ngoài
Ngành công nghiệp khách sạn
ứng dụng không rõ nguồn gốc
Salad gà trộn