He gave her a wink to show he was joking.
Dịch: Anh ấy nháy mắt với cô ấy để cho thấy anh đang đùa.
Wink if you agree.
Dịch: Nháy mắt nếu bạn đồng ý.
nháy
nháy mắt với
cái nháy mắt
nháy mắt
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chất lượng ở nước ngoài
vé lên máy bay
phim trường nổi tiếng
được gán nhãn
gà nuôi thả đồng cỏ, gà được nuôi trong môi trường tự nhiên để phát triển tự do và ăn cỏ
Thu nhập kỹ thuật số
tài khoản chứng khoán
không bắt lửa