I made a delicious mixed chicken salad for lunch.
Dịch: Tôi đã làm một món salad gà trộn ngon cho bữa trưa.
The mixed chicken salad includes a variety of vegetables.
Dịch: Salad gà trộn bao gồm nhiều loại rau khác nhau.
salad gà
salad thịt gia cầm
salad
gà
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hát, tụng, niệm
giáo lý Kitô giáo
Chó tuyết
cuộc sống an nhàn
sự khoan, việc khoan
trạng thái hiện tại
người dân và du khách
cặp song sinh dính liền