My form teacher helps us with our studies.
Dịch: Giáo viên chủ nhiệm của tôi giúp chúng tôi trong việc học.
The form teacher organized a class trip.
Dịch: Giáo viên chủ nhiệm đã tổ chức một chuyến đi cho lớp.
giáo viên chủ nhiệm
giáo viên lớp
giáo viên
dạy
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kiểu tartare
sự khai thác kinh tế
sự giao tiếp, sự truyền đạt
chất nhầy
tự nhìn lại
đa lớp
máy khoan
va chạm, nhô lên