chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
ocean fish
/ˈoʊʃən fɪʃ/
cá đại dương
noun
political rights
/pəˈlɪtɪkəl raɪts/
quyền chính trị
noun
heat transfer coefficient
/hiːt trænsfɜːr koʊɪˈfɪʃənt/
hệ số truyền nhiệt
conjunction
even if
/ˈiːvən ɪf/
thậm chí nếu
noun
stuffing
/ˈstʌfɪŋ/
nhân (thịt hoặc nguyên liệu khác nhồi vào thực phẩm)