The width of the table is 2 meters.
Dịch: Chiều rộng của bàn là 2 mét.
He measured the width of the door.
Dịch: Anh ấy đã đo chiều rộng của cửa.
The fabric comes in different widths.
Dịch: Vải có nhiều chiều rộng khác nhau.
Việc nhập học theo quy định chính thức của trường hoặc tổ chức, thường dựa trên tiêu chuẩn hoặc lịch trình cố định.