The width of the table is 2 meters.
Dịch: Chiều rộng của bàn là 2 mét.
He measured the width of the door.
Dịch: Anh ấy đã đo chiều rộng của cửa.
The fabric comes in different widths.
Dịch: Vải có nhiều chiều rộng khác nhau.
chiều rộng
phạm vi
khoảng cách
mở rộng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nhóm nghiên cứu nâng cao
nghiên cứu pháp luật
Bom khói
thời điểm quyết định
phát triển kỹ năng
học sinh năng khiếu
công tắc ngắt
khiêu dâm