The width of the table is 2 meters.
Dịch: Chiều rộng của bàn là 2 mét.
He measured the width of the door.
Dịch: Anh ấy đã đo chiều rộng của cửa.
The fabric comes in different widths.
Dịch: Vải có nhiều chiều rộng khác nhau.
chiều rộng
phạm vi
khoảng cách
mở rộng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
ứng viên đủ tiêu chuẩn
công viên giải trí nước
Vòi nước linh hoạt
biểu tượng lãng mạn
Tết Trung Thu
phòng khám ngoại trú
quyết định khó khăn
rủi ro kiểm toán