The little girl cuddled her pussycat.
Dịch: Cô bé ôm mèo con của mình.
She called her daughter 'pussycat' as a term of endearment.
Dịch: Cô gọi con gái mình là 'mèo con' như một cách gọi yêu thương.
mèo con
mèo
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
lục lọi, tìm kiếm
vẻ xinh xắn, vẻ đẹp
Bộ Giao thông Vận tải
quê nghỉ hè
viên thuốc hình thoi
Thuốc giả
công việc hàng ngày
mục tiêu