The little girl cuddled her pussycat.
Dịch: Cô bé ôm mèo con của mình.
She called her daughter 'pussycat' as a term of endearment.
Dịch: Cô gọi con gái mình là 'mèo con' như một cách gọi yêu thương.
mèo con
mèo
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
thi hành động thái nghiêm khắc
ngôn ngữ nói
giá trị nhân văn
cơ quan công tố
Thông lệ lâu đời
Lễ trao cờ
biển
cuộc họp xã hội