I love eating groundnuts as a snack.
Dịch: Tôi thích ăn đậu phộng như một món ăn vặt.
Groundnuts are a popular ingredient in many dishes.
Dịch: Đậu phộng là một thành phần phổ biến trong nhiều món ăn.
đậu phộng
lạc
bơ đậu phộng
xay
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Máy bay không người lái mang chất nổ
Mô gan
chuyên gia giàu kinh nghiệm
tính cổ điển
Kiểm soát xói mòn
Nhạc nhẹ nhàng, êm dịu
cây cau
công nghệ mới