Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "wick"

noun
London Gatwick
/ˈɡætwɪk/

Sân bay Gatwick Luân Đôn

adjective
wicked
/ˈwɪkɪd/

Xấu xa, độc ác

noun
wicked deed
/ˈwɪk.ɪd diːd/

hành động xấu xa, tội ác

noun
wickedness
/ˈwɪkɪdnəs/

sự độc ác, sự xấu xa

adjective
moisture-wicking
/ˈmɔɪs.tʃər ˈwɪk.ɪŋ/

chất liệu có khả năng hút ẩm

noun
moisture-wicking fabric
/ˈmɔɪs.tʃər ˈwɪk.ɪŋ ˈfæbrɪk/

vải thoát ẩm

noun
wickerwork
/ˈwɪkərwɜrk/

đồ đan bằng mây, tre

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY