Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "wick"

adjective
wicked
/ˈwɪkɪd/

Xấu xa, độc ác

noun
wicked deed
/ˈwɪk.ɪd diːd/

hành động xấu xa, tội ác

noun
wickedness
/ˈwɪkɪdnəs/

sự độc ác, sự xấu xa

adjective
moisture-wicking
/ˈmɔɪs.tʃər ˈwɪk.ɪŋ/

chất liệu có khả năng hút ẩm

noun
moisture-wicking fabric
/ˈmɔɪs.tʃər ˈwɪk.ɪŋ ˈfæbrɪk/

vải thoát ẩm

noun
wickerwork
/ˈwɪkərwɜrk/

đồ đan bằng mây, tre

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
54 ethnic groups
/ˈfɪfti fɔr ˈɛθnɪk ɡruːps/

54 nhóm dân tộc

Word of the day

06/06/2025

repeated interactions

/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại, các lần tương tác lặp lại, sự tương tác có tính lặp lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY